Quốc gia thu nhập thấp là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan
Quốc gia thu nhập thấp là quốc gia có GNI bình quân đầu người dưới ngưỡng do Ngân hàng Thế giới quy định, thường dưới 1.145 USD theo phương pháp Atlas. Phân loại này phản ánh năng lực kinh tế cơ bản và là cơ sở để thiết kế chính sách viện trợ, đầu tư và phát triển quốc tế.
Giới thiệu
Khái niệm "quốc gia thu nhập thấp" được sử dụng trong kinh tế học phát triển và hoạch định chính sách quốc tế nhằm phân loại các quốc gia dựa trên mức thu nhập bình quân đầu người. Phân loại này giúp các tổ chức tài chính toàn cầu như Ngân hàng Thế giới, IMF và Liên Hợp Quốc đưa ra quyết định về phân bổ viện trợ, xây dựng chương trình hỗ trợ kỹ thuật và xác định nhóm đối tượng ưu tiên trong các chiến lược phát triển toàn cầu.
Các quốc gia thu nhập thấp thường đối mặt với nhiều thách thức trong việc cải thiện điều kiện sống, phát triển hạ tầng và nâng cao chất lượng dịch vụ công. Phân loại dựa trên thu nhập tuy không phản ánh toàn diện tình trạng phát triển nhưng là chỉ số khởi điểm quan trọng để đánh giá năng lực kinh tế cơ bản của một quốc gia.
Việc xác định và cập nhật nhóm quốc gia thu nhập thấp được thực hiện định kỳ hàng năm, sử dụng dữ liệu thống kê về thu nhập quốc dân (Gross National Income – GNI) và dân số từ các cơ quan thống kê quốc gia và tổ chức quốc tế. Đây là cách tiếp cận phổ quát, có tính minh bạch và khả năng so sánh giữa các quốc gia trên toàn cầu.
Tiêu chí phân loại của Ngân hàng Thế giới
Ngân hàng Thế giới (World Bank) sử dụng phương pháp Atlas Method để xác định thu nhập quốc dân bình quân đầu người (GNI per capita) và từ đó phân loại các quốc gia thành 4 nhóm thu nhập: thấp, trung bình thấp, trung bình cao và cao. Phân loại này chủ yếu phục vụ cho mục đích phân tích và điều phối viện trợ phát triển chính thức (ODA).
Tính đến năm 2024, ngưỡng GNI bình quân đầu người để xác định một quốc gia thu nhập thấp là:
Giá trị này được điều chỉnh hàng năm để phản ánh biến động tỷ giá hối đoái và lạm phát toàn cầu. Phân loại này không mang tính pháp lý nhưng có ảnh hưởng đáng kể đến việc tiếp cận các nguồn tài chính ưu đãi và các chương trình hỗ trợ quốc tế.
Phương pháp Atlas giúp làm mượt các dao động tỷ giá bằng cách tính trung bình tỷ giá trong ba năm gần nhất, điều chỉnh theo tỷ lệ lạm phát của các nền kinh tế lớn. Điều này giúp đảm bảo tính ổn định và nhất quán trong phân loại.
Phương pháp tính GNI bình quân đầu người
GNI bình quân đầu người là chỉ số trung tâm để phân loại mức thu nhập quốc gia. Nó được tính bằng tổng thu nhập quốc dân (bao gồm cả thu nhập từ nước ngoài) chia cho tổng dân số trong năm:
GNI bao gồm: GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) + thu nhập ròng từ nước ngoài (bao gồm lãi suất, lợi tức, chuyển giao thu nhập). GNI phản ánh chính xác hơn mức sống và khả năng chi tiêu so với GDP vì đã tính đến dòng thu nhập xuyên biên giới.
Dữ liệu GNI được Ngân hàng Thế giới thu thập từ các nguồn chính thức như cơ quan thống kê quốc gia, IMF và các báo cáo tài khóa. Số liệu dân số đi kèm được cập nhật từ các cuộc điều tra dân số hoặc ước tính chính thức. GNI sau đó được chuyển đổi sang USD theo phương pháp Atlas để tránh sai lệch do biến động tiền tệ ngắn hạn.
Danh sách các quốc gia thu nhập thấp (cập nhật)
Theo phân loại năm 2024, danh sách quốc gia thu nhập thấp có thể thay đổi theo từng năm tùy theo tình hình kinh tế, dân số và tỷ giá hối đoái. Dưới đây là ví dụ một số quốc gia được xếp vào nhóm thu nhập thấp:
- Burundi
- Somalia
- Chad
- Madagascar
- Yemen
Danh sách đầy đủ được cập nhật chính thức trên trang của Ngân hàng Thế giới tại https://data.worldbank.org/country. Thống kê này thường được sử dụng bởi các tổ chức như OECD, UNDP và các tổ chức phi chính phủ để xác định đối tượng ưu tiên trong các chương trình phát triển quốc tế.
Bảng dưới đây thể hiện ví dụ so sánh GNI và dân số của một số quốc gia thu nhập thấp (theo dữ liệu 2023):
| Quốc gia | GNI per capita (USD) | Dân số (ước tính) |
|---|---|---|
| Burundi | 270 | 12 triệu |
| Chad | 660 | 17 triệu |
| Somalia | 450 | 17 triệu |
| Yemen | 970 | 34 triệu |
| Madagascar | 510 | 29 triệu |
Sự khác biệt giữa các quốc gia thu nhập thấp phản ánh sự đa dạng về địa lý, chính trị và nguồn lực tự nhiên. Tuy cùng nằm trong một nhóm thu nhập, nhưng các thách thức phát triển của mỗi quốc gia là rất khác nhau và cần được phân tích cụ thể trong từng bối cảnh địa phương.
Đặc điểm kinh tế xã hội của quốc gia thu nhập thấp
Các quốc gia thu nhập thấp thường chia sẻ nhiều đặc điểm kinh tế và xã hội đặc thù phản ánh trình độ phát triển ở mức sơ khai hoặc bị suy giảm do khủng hoảng kinh tế, xung đột hoặc thiên tai. Những nước này có cơ cấu GDP phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp hoặc khai thác tài nguyên thô, với tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ thấp.
Hệ thống hạ tầng kỹ thuật thường yếu kém, bao gồm giao thông, điện lực, cấp nước và công nghệ thông tin. Chất lượng dịch vụ công như giáo dục và y tế còn hạn chế, tỷ lệ mù chữ và tử vong trẻ em cao, tuổi thọ trung bình thấp. Nhiều quốc gia thu nhập thấp cũng đối mặt với vấn đề đô thị hóa thiếu kiểm soát, thất nghiệp cao và nhập siêu kinh niên.
Bảng dưới đây minh họa một số chỉ báo kinh tế xã hội điển hình ở các quốc gia thu nhập thấp (ước tính theo dữ liệu từ World Bank 2023):
| Chỉ số | Giá trị trung bình | Nguồn |
|---|---|---|
| Tỷ lệ nghèo dưới 1,90 USD/ngày | 41% | World Bank Poverty & Equity |
| Tỷ lệ biết chữ ở người trưởng thành | ~65% | UNESCO UIS |
| Tổng chi tiêu công cho y tế (% GDP) | ~2% | WHO Global Health Expenditure |
| Tuổi thọ trung bình | ~61 tuổi | WHO 2023 |
Ảnh hưởng của phân loại đến viện trợ và đầu tư
Phân loại là quốc gia thu nhập thấp có tác động trực tiếp đến việc tiếp cận các nguồn viện trợ phát triển chính thức (ODA) và các khoản tài chính ưu đãi từ các tổ chức quốc tế. Những quốc gia này thường là đối tượng chính của các chương trình hỗ trợ từ IDA (Hiệp hội Phát triển Quốc tế – World Bank), Quỹ Giảm nghèo và Tăng trưởng (IMF), và nhiều chương trình song phương khác như USAID, DFID hay AFD.
Viện trợ có thể bao gồm hỗ trợ ngân sách trực tiếp, tài trợ dự án, hoặc miễn giảm nợ. Ngoài ra, phân loại này còn ảnh hưởng đến xếp hạng tín nhiệm quốc gia, điều kiện vay nợ quốc tế, và khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài. Trong một số trường hợp, các tổ chức tài chính như IFC hay EIB có chính sách ưu tiên rủi ro cao hơn khi đầu tư vào quốc gia thu nhập thấp.
Các chương trình hỗ trợ thường tập trung vào:
- Giảm nghèo và phát triển nông thôn
- Hạ tầng cơ bản: đường bộ, năng lượng, nước sạch
- Y tế, giáo dục, bình đẳng giới
- Thích ứng biến đổi khí hậu và quản lý rủi ro thiên tai
Chuyển đổi giữa các nhóm thu nhập
Các quốc gia có thể chuyển nhóm thu nhập nếu GNI bình quân đầu người vượt qua hoặc rơi xuống dưới ngưỡng phân loại do World Bank xác định hàng năm. Việc tăng trưởng kinh tế, cải thiện chính sách tài khóa, gia tăng kiều hối hoặc khai thác tài nguyên hiệu quả có thể giúp một quốc gia thoát khỏi nhóm thu nhập thấp.
Ngược lại, suy thoái kinh tế, xung đột kéo dài hoặc mất ổn định tỷ giá cũng có thể khiến một quốc gia bị tụt hạng. Việc chuyển nhóm được ghi nhận chính thức trong báo cáo hàng năm của World Bank, thường công bố vào tháng 7.
Ví dụ về một số quốc gia từng chuyển nhóm:
- Bangladesh: từ nhóm thu nhập thấp sang trung bình thấp vào năm 2015
- Rwanda: nhờ cải cách nông nghiệp và tăng trưởng ổn định
- Việt Nam: thoát khỏi nhóm thu nhập thấp từ cuối thập niên 1990
Phân biệt với các chỉ số phát triển khác
Mặc dù GNI per capita là tiêu chí phân loại chính, nó không phản ánh toàn diện các khía cạnh phát triển như chất lượng sống, bình đẳng xã hội hay tiếp cận dịch vụ cơ bản. Do đó, các chỉ số phát triển bổ sung thường được sử dụng trong phân tích đa chiều.
Các chỉ số phổ biến bao gồm:
- HDI: Chỉ số phát triển con người do UNDP tính toán, bao gồm giáo dục, y tế và thu nhập
- MPI: Chỉ số nghèo đa chiều, phản ánh thiếu hụt trong nhiều lĩnh vực như nhà ở, nước sạch, thông tin
- Gini: Hệ số bất bình đẳng thu nhập, giá trị càng cao thì chênh lệch giàu nghèo càng lớn
Một quốc gia có thể có thu nhập bình quân thấp nhưng HDI cao nếu có chính sách phân phối công bằng và dịch vụ xã hội hiệu quả. Ngược lại, có những quốc gia có thu nhập trung bình nhưng bất bình đẳng rất cao, làm giảm tính bền vững của phát triển.
Tranh luận và giới hạn của phân loại
Mặc dù phân loại của Ngân hàng Thế giới được áp dụng rộng rãi, nó không tránh khỏi những tranh luận học thuật. Một số nhà nghiên cứu cho rằng GNI per capita không phản ánh được sự phân bố nội tại của cải trong xã hội và bỏ qua khu vực kinh tế phi chính thức – vốn chiếm tỷ trọng lớn tại nhiều nước thu nhập thấp.
Một số điểm hạn chế khác:
- GNI tính bằng USD khiến kết quả dễ bị biến động do tỷ giá
- Không phản ánh chất lượng thể chế, môi trường, an sinh xã hội
- Thiếu linh hoạt trong việc ghi nhận tiến bộ phi kinh tế như văn hóa hay đổi mới sáng tạo
Do đó, các chuyên gia khuyến nghị sử dụng kết hợp giữa GNI và các chỉ số đa chiều để có cái nhìn toàn diện và công bằng hơn khi đánh giá trình độ phát triển của một quốc gia.
Tài liệu tham khảo
- World Bank. Country and Lending Groups. https://datahelpdesk.worldbank.org/knowledgebase/articles/906519
- World Bank Open Data. https://data.worldbank.org/
- International Monetary Fund. Poverty Reduction and Growth Trust. https://www.imf.org/en/About/Factsheets/Sheets/2016/08/01/16/46/Poverty-Reduction-and-Growth-Trust
- UNDP. Human Development Reports. https://hdr.undp.org/
- OECD. Multidimensional Poverty. https://www.oecd.org/dev/pgd/Multidimensional-Poverty.pdf
- GNI per capita (Atlas method) – World Bank Indicators. https://data.worldbank.org/indicator/NY.GNP.PCAP.CD
- WHO Global Health Expenditure. https://www.who.int/data/gho/data/themes/topics/health-expenditure
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề quốc gia thu nhập thấp:
- 1
- 2
- 3
